Giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20, hiện trên thị trường có khá nhiều mẫu mã cũng như kích cỡ loại hàng vật liệu xây dựng đa dạng. Nhiều mẫu sắt thép đa dạng cũng như ưa dùng của mọi người là phi 10, phi 12, phi 14, phi 20 với nhiều mức giá khác nhau cũng nhu nhiều nhà sản xuất cung cấp các mẫu mã trên.
Giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20 với nhiều mức giá khác nhau
Bảng báo giá sắt thép xây dựng chi tiết từ các nhà sản xuất được công ty Mạnh Tiến Phát cập nhật thường xuyên
- Với nhiều chủng loại nhiều loại thép khác nhau nên việc mẫn cảm với việc chọn lựa diễn ra thường xuyên
- Tại Mạnh Tiến Phát chúng tôi cung cấp các bảng giá, mức giá đến quí khách hàng.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
VIỆT NHẬT
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
❀
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
72.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
104.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
142.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
188.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
237.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
299.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
365.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
469.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP POMINA
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
Quả táo
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
61.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
96.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
135.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
177.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
226.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
283.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
363.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
473.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
| liên hệ |
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP MIỀN NAM
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
V
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
62.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
97.700
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
135.200
|
7 |
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
170.900
|
8 |
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
220.800
|
9 |
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
278.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
335.800
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
439.700
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
| |||
2
|
D6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.200
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.200
| |
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
60.000
| |
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
90.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
134.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
170.000
|
Hãy đến với đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng của chúng tôi để được đáp ứng tất cả các nhu cầu mua hàng của quý khách, với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và dây chuyền cung cấp sắt thép chính hãng ưu việt của mình. Đảm bảo quý khách sẽ hài lòng khi hợp tác cùng đơn vị chúng tôi.
Lợi ích khi biết được giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20
- Khi biết được giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20 quí khách hàng có thể đưa ra nhiều phương án lựa chọn.
- Bên cạnh đó không phải đau đầu khi không biết nên mua ở đâu vì đã có Mạnh Tiến Phát
- Không bị ép giá, đội giá khi đi thu mua sắt thép,..
- Cùng rất rất nhiều lợi ích khác đến cho khách hàng.
Xem thêm bảng báo giá thép Việt Nhật
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
- Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH SX TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa - phường 13 - quận tân bình - tphcmChi nhánh 1 : 505 đường tân sơn - phường 12 - quận gò vấp - tphcm
Chi nhánh 2 : 490A điện biên phủ - phường 21 - quận bình thạnh - tphcm
Chi nhánh 3 : 190B trần quang khải - phường tân định quận 1 - tphcm
Kho hàng 1 : 25 phan văn hớn - ấp 7 xã xuân thới thượng - huyện hóc môn - hcm
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (028) 3811.33.91 - 3811.33.92 - 3811.33.93 - 3815.32.91 - Fax : (028) 3815.3292
Email : thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com
Wetsite : manhtienphat.vn - tonthepxaydung.com - giathephinh24h.com.
Holine : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.055.123 - 0917.63.63.67 - 0902.000.666 - 0936.000.888
Hỗ trợ 24/24h
0 nhận xét:
Đăng nhận xét