Bảng báo giá sắt thép xây dựng là bảng giá được Mạnh Tiến Phát tổng hợp từ các nhà sản xuất thép có thương hiệu được nhiều người sử dụng tại Việt Nam như thép Pomina, thép Việt Nhật, thép Miền Nam, thép Hòa Phát, thép Việt Mỹ.
Hiện công ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại diện nhà phân phối của các sản phẩm thép kê trên. Chính vì thế chúng tôi thường xuyên cập nhật Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất từ nhà sản xuất để gửi tới khách hàng
Bảng báo giá sắt thép xây dựng cập nhật mới nhất 2018
Giá sắt thép xây dựng là điều mà nhiều người quan tâm bởi vì hiện nay các công trình cơ sở hạ tầng được xây dựng ngày càng nhiều. Do đó nhu cầu sắt thép tăng cao.Từ nhu cầu đó mọc ra ngày một nhiều nhà cung cấp mới. Tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng cung cấp sản phẩm chính hãng, đúng giá niêm yết và đảm bảo chất lượng.
Cho nên trước khi mua hàng khách hàng nên có kiến thức về các loại sắt thép xây dựng cũng như cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất từ nhà sản xuất bởi những địa chỉ uy tín cung cấp.
Mạnh Tiến Phát là địa chỉ mua thép hàng đầu tại Tphcm và các tỉnh lân cận.
Khi đến với Mạnh Tiến Phát bạn sẽ nhận được bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất từ nhà sản xuất, được mua hàng chính hãng, đảm bảo chất lượng, giá nhà sản xuất.
Sau đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
VIỆT NHẬT
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
❀
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
72.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
104.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
142.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
188.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
237.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
299.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
365.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
469.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
Bảng Báo Giá Thép Pomina
Hotline : 0944 939 990 – 0902.000.666
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP POMINA
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
Quả táo
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
61.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
96.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
135.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
177.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
226.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
283.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
363.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
473.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
| liên hệ |
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
Bảng Báo Giá Thép Miền Nam
Hotline : 0944 939 990 – 0902.000.666
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP MIỀN NAM
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
V
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
62.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
97.700
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
135.200
|
7 |
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
170.900
|
8 |
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
220.800
|
9 |
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
278.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
335.800
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
439.700
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG
|
Bảng Báo Giá Thép Hoà Phát
Hotline : 0944 939 990 – 0902.000.666
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
| |||
2
|
D6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.200
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.200
| |
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
60.000
| |
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
90.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
134.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
170.000
|
Ghi chú :
* Thép cuộn giao qua cân.
* Thép cây giao theo cách đếm cây.
Ngoài ra Mạnh Tiến Phát còn thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp gửi tới khách hàng
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
- Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH SX TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa - phường 13 - quận tân bình - tphcmEmail : thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com
Wetsite : manhtienphat.vn - tonthepxaydung.com - giathephinh24h.com.
Holine : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.055.123
Hỗ trợ 24/24h
Xem thêm:
cho mình xin bảng giá thép xây dựng mới nhất vào mail thuongtp@gmail.com
Trả lờiXóa