Bảng báo giá thép Việt Nhật cập nhật mới nhất được đánh giá là sản phẩm vật liệu thép ưa chuộng và được sử dụng nhiều nhất trong những năm qua. Nên việc biến động giá thăng trầm là thường xuyên xảy ra và đã có rất rất nhiều khách hàng bị mất tiền oan, bị ép giá bởi không biết các thông tin cũng như hướng giải quyết.
Xem qua Bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất của Mạnh Tiến Phát.
- Cùng xem qua bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất cũng một số loại thép khác trên thị trường.
- Do là nhà phân phối trực tiếp từ các nhà sản xuất nên Mạnh Tiến Phát đưa ra giá là hoàn toàn sát với thị trường
- Xin thông báo với quí khách hàng là giá cả chỉ ở mức tham khảo do giá biến động nên có thắc mắc gì quí khách vui lòng liên hệ đến công ty Mạnh Tiến Phát của chúng tôi.
Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
VIỆT NHẬT
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
❀
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
72.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
104.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
142.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
188.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
237.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
299.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
365.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
469.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
Bảng báo giá sắt thép xây dựng các loại
Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp đầy đủ các loại sắt thép xây dựng từ thép hộp, thép hình, thép ống, xà gồ, tôn lợp của các nhà sản xuất thép Việt Nhật, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Pomina …
Quý khách sẽ nhận được bảng báo giá sắt thép xây dựng khi gọi tới công ty Mạnh Tiến Phát
Bảng Báo Giá Thép Pomina
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP POMINA
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
Quả táo
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
61.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
96.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
135.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
177.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
226.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
283.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
363.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
473.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
| liên hệ |
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
Bảng Báo Giá Thép Miền Nam
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP MIỀN NAM
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
V
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
62.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
97.700
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
135.200
|
7 |
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
170.900
|
8 |
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
220.800
|
9 |
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
278.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
335.800
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
439.700
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG
|
Bảng Báo Giá Thép Hoà Phát
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
V
| ||
2
|
D6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.200
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.200
| |
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
60.000
| |
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
90.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
134.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
170.000
|
Ghi chú :
* Thép cuộn giao qua cân.
* Thép cây giao theo cách đếm cây.
Nhiều mức giá nhiều chủng loại thép Việt Nhật khác nhau luôn được cập nhật mới từng ngày
- Lướt từ trên xuống ta cũng đã thấy các sản phẩm cũng như giá cả vô cùng khác nhau và đa dạng của Mạnh Tiến Phát.
- Vì vậy đến với Mạnh Tiến Phát bạn sẽ nhận được mức giá cũng như biết được công ty hàng đầu về phân phối mua bán vật liệu xây dựng.
- Quí khách hàng có nhu cầu thu mua vật liệu cũng nhu giá cả vui lòng liên hệ đến công ty chúng tôi
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
- Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH SX TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa - phường 13 - quận tân bình - tphcmChi nhánh 1 : 505 đường tân sơn - phường 12 - quận gò vấp - tphcm
Chi nhánh 2 : 490A điện biên phủ - phường 21 - quận bình thạnh - tphcm
Chi nhánh 3 : 190B trần quang khải - phường tân định quận 1 - tphcm
Kho hàng 1 : 25 phan văn hớn - ấp 7 xã xuân thới thượng - huyện hóc môn - hcm
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (028) 3811.33.91 - 3811.33.92 - 3811.33.93 - 3815.32.91 - Fax : (028) 3815.3292
Email : thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com
Wetsite : manhtienphat.vn - tonthepxaydung.com - giathephinh24h.com.
Holine : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.055.123 - 0917.63.63.67 - 0902.000.666 - 0936.000.888
Hỗ trợ 24/24h
Xem thêm: bảng báo giá thép Pomina
0 nhận xét:
Đăng nhận xét