Bảng báo giá thép Hòa Phát - Điều mà nhiều người quan tâm là giá sắt thép hiện nay trên thị trường đặc biệt là giá thép Hòa Phát
Cùng xem Bảng báo giá sắt thép xây dựng
- Bảng báo giá thép Hoà Phát
- Bảng báo giá thép Miền Nam
- Bảng báo giá thép Pomina
- Bảng báo giá thép Việt Mỹ
- Bảng báo giá thép Việt Nhật
Chúng tôi xin gửi tới khách hàng bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất:
Thép Hòa Phát hiện là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm của Hòa Phát đã ăn sâu vào tiềm thức của mỗi người dân Việt. Khi nhắc tới thép Hòa Phát người ta nghĩ đến sản phẩm chất lượng giá cả tốt, dễ mua và dễ sử dụng Tuy nhiên để mua được sản phẩm chính hãng đúng giá với số lượng lớn quý khách nên lựa chọn một đơn vị uy tín như Công ty Thép Mạnh Tiến Phát Chúng tôi là đại diện nhà phân phối của Hòa Phát cũng như nhiều thương hiệu thép khác vì vậy chúng tôi có bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất từ những nhà sản xuất nay. Quý khách có nhu cầu tham khảo bảng báo giá thép Hòa Phát có thể truy cập Website: http://manhtienphat.vn hoặc liên hệ Hotline công ty để biết chi tiết.
Bảng Báo Giá Thép Hoà Phát
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 - 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
V
| ||
2
|
D6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.200
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.200
| |
4 |
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
60.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
90.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
134.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
170.000
|
Bảng báo giá sắt thép xây dựng các loại
Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp đầy đủ các loại sắt thép xây dựng từ thép hộp, thép hình, thép ống, xà gồ, tôn lợp của các nhà sản xuất thép Việt Nhật, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Pomina ... Quý khách sẽ nhận được bảng báo giá sắt thép xây dựng khi gọi tới công ty Mạnh Tiến Phát
Bảng Báo Giá Thép Miền Nam
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 - 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP MIỀN NAM
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
V
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
62.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
97.700
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
135.200
|
7 |
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
170.900
|
8 |
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
220.800
|
9 |
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
278.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
335.800
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
439.700
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG
|
Bảng Báo Giá Thép Pomina
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 - 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP POMINA
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
Quả táo
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
61.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
96.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
135.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
177.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
226.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
283.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
363.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
473.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
| liên hệ |
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 - 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
VIỆT NHẬT
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
❀
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
72.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
104.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
142.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
188.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
237.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
299.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
365.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
469.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
Xem mới nhất tại đây:
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
- Bảng báo giá thép Hoà Phát
- Bảng báo giá thép Miền Nam
- Bảng báo giá thép Pomina
- Bảng báo giá thép Việt Mỹ
- Bảng báo giá thép Việt Nhật
Cam kết của công ty Mạnh Tiến Phát với khách hàng
- Chúng tôi cung cấp thép chính hãng từ nhà sản xuất với chất lượng tốt nhất- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường, báo đúng giá nhà sản xuất
- Hàng hóa đến được với khách hàng luôn sớm nhất
Chúng tôi đã gửi đến quý khách bảng báo giá thép Hoà Phát theo bảng liệt kê bên trên.
Mọi thắc mắc xin quý vị liên hệ trực tiếp với công ty để được tư vấn hỗ trợ. Trân trọng cảm ơn quý công ty đã tin tưởng và hợp tác bền vững với chúng tôi. Kính chúc quý công ty sức khoẻ và thành công bền vững.
Xem thêm Bảng báo giá thép hộp
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MỚI CẬP NHẬT
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MỚI CẬP NHẬT
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V MỚI CẬP NHẬT
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U - I - H MỚI CẬP NHẬT
BẢNG BÁO GIÁ TÔN XÂY DỰNG MỚI CẬP NHẬT
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ MỚI NHẤT
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 MỚI CẬP NHẬT
Lưu ý trên đây là bảng báo giá bán lẻ đề xuất của công ty. Để nhận được báo giá đơn hàng lớn hơn vui lòng liên hệ Công ty Thép Mạnh Tiến Phát để biết thông tin chi tiêt cụ thể:
Nguồn: manhtienphat.vn
giá thép xây dựng lại tăng hả bạn
Trả lờiXóa